--

bôn tập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôn tập

+ verb  

  • (nói về quân ddo^.i) To stage a forced march into a surprise attack
    • đánh bôn tập
      to mount a surprise attack after a forced march
    • hành quân bôn tập diệt đồn
      to stage a forced march into a surprise attack and run over a post
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôn tập"
Lượt xem: 753